Characters remaining: 500/500
Translation

mừng rơn

Academic
Friendly

Từ "mừng rơn" trong tiếng Việt có nghĩarất mừng, thể hiện cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc một cách mạnh mẽ rõ rệt hơn so với chỉ dùng từ "mừng" đơn thuần. Khi dùng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng niềm vui của họ rất lớn, như một sự phấn khởi, hào hứng.

dụ sử dụng:
  1. Thông tin tốt:

    • "Tôi vừa nhận được tin tôi đã đậu kỳ thi, mừng rơn quá!"
    • (Tôi rất vui đã đậu kỳ thi.)
  2. Ngày lễ:

    • "Ngày sinh nhật của tôi sắp đến, tôi mừng rơn sẽ bữa tiệc!"
    • (Tôi rất vui sẽ tiệc sinh nhật.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói "mừng rơn", bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu phong phú hơn, dụ: - "Hôm nay tôi mừng rơn được gặp lại bạn sau một thời gian dài." - "Chúng tôi mừng rơn khi nhận được thư mời tham dự lễ cưới của họ."

Biến thể của từ:
  • "Mừng" từ gốc có nghĩavui mừng, nhưng thường không mạnh mẽ như "mừng rơn".
  • "Rơn" có thể được hiểu một từ nhấn mạnh, làm cho ý nghĩa trở nên sâu sắc hơn.
Từ gần giống:
  • "Vui mừng": Cũng có nghĩacảm thấy vui vẻ, nhưng không mạnh mẽ bằng "mừng rơn".
  • "Hạnh phúc": Từ này thể hiện một trạng thái cảm xúc khác, thường sâu sắc hơn có thể kéo dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Rất vui": Cũng diễn tả cảm xúc vui vẻ, nhưng không mang ý nghĩa mạnh mẽ như "mừng rơn".
Liên quan:
  • Các từ liên quan đến cảm xúc tích cực khác như "hạnh phúc", "phấn khởi", "vui vẻ" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng "mừng rơn" cách thể hiện cảm xúc đặc biệt mạnh mẽ hơn.
  1. Rất mừng.

Comments and discussion on the word "mừng rơn"